couchant
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkɑʊ.tʃənt/
Tính từ
sửacouchant /ˈkɑʊ.tʃənt/
Tham khảo
sửa- "couchant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ku.ʃɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | couchant /ku.ʃɑ̃/ |
couchants /ku.ʃɑ̃/ |
Giống cái | couchant /ku.ʃɑ̃/ |
couchants /ku.ʃɑ̃/ |
couchant /ku.ʃɑ̃/
- (Chien couchant) Chó nằm xuống báo mồi (một nòi chó săn); (nghĩa bóng) kẻ luồn cúi.
- (Soleil couchant) Mặt trời lặn.
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
couchant /ku.ʃɑ̃/ |
couchants /ku.ʃɑ̃/ |
couchant gđ /ku.ʃɑ̃/
- Phía mặt trời lặn, phương Tây.
- (Nghĩa bóng) Lúc về già, lúc tàn tạ.
- Génie à son couchant — thiên tài lúc về già
Tham khảo
sửa- "couchant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)