coshed
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửacoshed
Chia động từ
sửacosh
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to cosh | |||||
Phân từ hiện tại | coshing | |||||
Phân từ quá khứ | coshed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | cosh | cosh hoặc coshest¹ | coshes hoặc cosheth¹ | cosh | cosh | cosh |
Quá khứ | coshed | coshed hoặc coshedst¹ | coshed | coshed | coshed | coshed |
Tương lai | will/shall² cosh | will/shall cosh hoặc wilt/shalt¹ cosh | will/shall cosh | will/shall cosh | will/shall cosh | will/shall cosh |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | cosh | cosh hoặc coshest¹ | cosh | cosh | cosh | cosh |
Quá khứ | coshed | coshed | coshed | coshed | coshed | coshed |
Tương lai | were to cosh hoặc should cosh | were to cosh hoặc should cosh | were to cosh hoặc should cosh | were to cosh hoặc should cosh | were to cosh hoặc should cosh | were to cosh hoặc should cosh |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | cosh | — | let’s cosh | cosh | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.