corde
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔʁd/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
corde /kɔʁd/ |
cordes /kɔʁd/ |
corde gc /kɔʁd/
- Dây, thừng, chão, chạc.
- Corde pour mener un chien — dây dắt chó
- Corde d’arbalète — dây nỏ
- Corde de violon — dây đàn viôlông
- Instruments à corde — nhạc khí dây
- Cordes vocales — (giải phẫu) dây thanh
- Corde dorsale — (động vật học) dây sống
- Corde qui sous-tend un arc — (toán học) dây trương cung
- Danseur de corde — người múa trên dây
- Corde tendineuse — (giải phẫu) thừng gân
- Hình phạt treo cổ; hình phạt xử giảo.
- (Ngành dệt) Sợi khổ.
- Vêtement usé jusqu'à la corde — quần áo sờn xơ sợi ra
- (Khoa đo lường) , từ cũ nghĩa cũ) coóc (đơn vị đo củi, bằng 4 mét khối).
- (Số nhiều, thể dục thể thao) Vòng dây quanh võ đài.
- avoir plusieurs cordes à son arc — xem arc
- cela n'est pas dans mes cordes — cái đó không thuộc thẩm quyền của tôi
- être dans les cordes; aller dans les cordes — ở trong hoàn cảnh tuyệt vọng
- flatter la corde — vuốt nhẹ dây đàn
- grasse corde — điểm chính+ nhân vật quan trọng nhất
- homme de sac et de corde — quân hung ác; kẻ đáng lăng trì
- il ne vaut pas la corde pour le pendre — nó là đồ khốn nạn
- marcher (danser) sur la corde raide — ở vào tình thế nguy nan
- montrer la corde — mòn quá, sờn quá+ (nghĩa bóng) không còn sinh kế
- parler de corde dans la maison d’un pendu — ăn nói vô ý làm người chạnh lòng
- prendre un virage à la corde — rẽ xe sát lề đường
- se mettre la corde au cou — ở vào tình thế bất lợi
- tenir la corde — (thể dục thể thao) ở gần đường biên trong (của vòng đua)+ (nghĩa bóng) ở vào một thế thuận lợi
- toucher une corde délicate — đả động đến một vấn đề tế nhị
- toucher la corde sensible — chạm nọc, đánh đúng chỗ yếu
- trop tirer sur la corde — căng quá hóa đứt; tham thì thâm
Tham khảo
sửa- "corde", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)