inconvenant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.kɔ̃v.nɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | inconvenant /ɛ̃.kɔ̃v.nɑ̃/ |
inconvenants /ɛ̃.kɔ̃v.nɑ̃/ |
Giống cái | inconvenante /ɛ̃.kɔ̃v.nɑ̃t/ |
inconvenantes /ɛ̃.kɔ̃v.nɑ̃t/ |
inconvenant /ɛ̃.kɔ̃v.nɑ̃/
- Không phải phép, bất lịch sự.
- Paroles inconvenantes — lời nói bất lịch sự
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "inconvenant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)