Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /i.nɔ.pɔʁ.tœ̃/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực inopportun
/i.nɔ.pɔʁ.tœ̃/
inopportuns
/i.nɔ.pɔʁ.tœ̃/
Giống cái inopportune
/i.nɔ.pɔʁ.tyn/
inopportunes
/i.nɔ.pɔʁ.tyn/

inopportun /i.nɔ.pɔʁ.tœ̃/

  1. Không hợp thời, không đúng lúc.
    Proposition inopportune — lời đề nghị không hợp thời

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa