incongru
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.kɔ̃.ɡʁy/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | incongru /ɛ̃.kɔ̃.ɡʁy/ |
incongrus /ɛ̃.kɔ̃.ɡʁy/ |
Giống cái | incongrue /ɛ̃.kɔ̃.ɡʁy/ |
incongrues /ɛ̃.kɔ̃.ɡʁy/ |
incongru /ɛ̃.kɔ̃.ɡʁy/
- Bất lịch sự.
- Réponse incongrue — câu trả lời bất lịch sự
- Une personne incongrue — một người bất lịch sự
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "incongru", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)