déplacé
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.pla.se/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | déplacé /de.pla.se/ |
déplacés /de.pla.se/ |
Giống cái | déplacée /de.pla.se/ |
déplacées /de.pla.se/ |
déplacé /de.pla.se/
- Không đúng chỗ, không thích đáng.
- Propos déplacé — lời nói không đúng chỗ
- Luxe déplacé — sự xa hoa không thích đáng
- personne déplacée — người lưu vong
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "déplacé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)