Tiếng Anh

sửa

Tính từ

sửa

contrariant

  1. Trái ngược; chống đối lại.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ̃t.ʁa.ʁjɑ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực contrariant
/kɔ̃t.ʁa.ʁjɑ̃/
contrariants
/kɔ̃t.ʁa.ʁjɑ̃/
Giống cái contrariante
/kɔ̃t.ʁa.ʁjɑ̃t/
contrariantes
/kɔ̃t.ʁa.ʁjɑ̃t/

contrariant /kɔ̃t.ʁa.ʁjɑ̃/

  1. Hay cãi lại, hay làm ngược lại.
    Esprit contrariant — tính hay làm ngược lại
  2. Gây trở ngại.
    Pluie contrariante — trận mưa gây trở ngại

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa