Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.kɔ.mɔ.dɑ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực accommodant
/a.kɔ.mɔ.dɑ̃/
accommodants
/a.kɔ.mɔ.dɑ̃/
Giống cái accommodante
/a.kɔ.mɔ.dɑ̃t/
accommodantes
/a.kɔ.mɔ.dɑ̃t/

accommodant /a.kɔ.mɔ.dɑ̃/

  1. Dễ dãi, dễ gần.
    Homme accommodant — người dễ dãi.
  2. Làm lành.
    Geste accommodant — cử chỉ làm lành

Tham khảo

sửa