Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ̃.si.ljɑ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực conciliant
/kɔ̃.si.ljɑ̃/
conciliants
/kɔ̃.si.ljɑ̃/
Giống cái conciliante
/kɔ̃.si.ljɑ̃t/
conciliantes
/kɔ̃.si.ljɑ̃t/

conciliant /kɔ̃.si.ljɑ̃/

  1. Hòa giải.
    Attitude conciliante — thái độ hòa giải

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa