contestable
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kən.ˈtɛs.tə.bᵊl/
Tính từ
sửacontestable /kən.ˈtɛs.tə.bᵊl/
- Có thể tranh cãi, có thể tranh luận, có thể bàn cãi.
- Có thể đặt vấn đề, đáng ngờ.
Tham khảo
sửa- "contestable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃.tɛs.tabl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | contestable /kɔ̃.tɛs.tabl/ |
contestables /kɔ̃.tɛs.tabl/ |
Giống cái | contestable /kɔ̃.tɛs.tabl/ |
contestables /kɔ̃.tɛs.tabl/ |
contestable /kɔ̃.tɛs.tabl/
Trái nghĩa
sửa- Assuré, certain, incontestable, sûr
Tham khảo
sửa- "contestable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)