Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪn.kən.ˈtɛs.tə.bəl/

Tính từ

sửa

incontestable /ˌɪn.kən.ˈtɛs.tə.bəl/

  1. Không thể chối câi được.
    incontestable proofs — bằng chứng không thể chối câi được

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.kɔ̃.tɛs.tabl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực incontestable
/ɛ̃.kɔ̃.tɛs.tabl/
incontestables
/ɛ̃.kɔ̃.tɛs.tabl/
Giống cái incontestable
/ɛ̃.kɔ̃.tɛs.tabl/
incontestables
/ɛ̃.kɔ̃.tɛs.tabl/

incontestable /ɛ̃.kɔ̃.tɛs.tabl/

  1. Không thể chối cãi.
    Preuve incontestable — chứng cứ không thể chối cãi

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa