incontestable
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɪn.kən.ˈtɛs.tə.bəl/
Tính từ
sửaincontestable /ˌɪn.kən.ˈtɛs.tə.bəl/
Tham khảo
sửa- "incontestable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.kɔ̃.tɛs.tabl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | incontestable /ɛ̃.kɔ̃.tɛs.tabl/ |
incontestables /ɛ̃.kɔ̃.tɛs.tabl/ |
Giống cái | incontestable /ɛ̃.kɔ̃.tɛs.tabl/ |
incontestables /ɛ̃.kɔ̃.tɛs.tabl/ |
incontestable /ɛ̃.kɔ̃.tɛs.tabl/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "incontestable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)