constituent
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.wənt/
Tính từ
sửaconstituent /.wənt/
- Cấu tạo, hợp thành, lập thành.
- the constituent elements of air — những phần tử cấu tạo không khí
- Có quyền bầu cử.
- Lập hiến.
- constituent assembly — hội đồng lập hiến
Danh từ
sửaconstituent /.wənt/
- Phần tử, yếu tố cấu tạo, thành phần.
- Cử tri, người đi bầu (của một khu vực bầu cử).
- Người uỷ thác, người uỷ nhiệm (cho người khác bênh vực quyền lợi của mình).
Tham khảo
sửa- "constituent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)