Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lập hiến
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
lə̰ʔp
˨˩
hiən
˧˥
lə̰p
˨˨
hiə̰ŋ
˩˧
ləp
˨˩˨
hiəŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ləp
˨˨
hiən
˩˩
lə̰p
˨˨
hiən
˩˩
lə̰p
˨˨
hiə̰n
˩˧
Định nghĩa
sửa
lập hiến
Xây dựng
hiến pháp
.
Quốc hội
lập hiến
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
lập hiến
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)