Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lə̰ʔp˨˩ hiən˧˥lə̰p˨˨ hiə̰ŋ˩˧ləp˨˩˨ hiəŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ləp˨˨ hiən˩˩lə̰p˨˨ hiən˩˩lə̰p˨˨ hiə̰n˩˧

Định nghĩa sửa

lập hiến

  1. Xây dựng hiến pháp.
    Quốc hội lập hiến.

Dịch sửa

Tham khảo sửa