cử tri
Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kɨ̰˧˩˧ ʨi˧˧ | kɨ˧˩˨ tʂi˧˥ | kɨ˨˩˦ tʂi˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kɨ˧˩ tʂi˧˥ | kɨ̰ʔ˧˩ tʂi˧˥˧ |
Danh từSửa đổi
cử tri
- Người công dân đi bỏ phiếu bầu đại biểu của mình.
- Đông đảo cử tri của phường đi bầu đại biểu Quốc hội.
DịchSửa đổi
Tham khảoSửa đổi
- "cử tri". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)