consolation
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌkɑːn(t).sə.ˈleɪ.ʃən/
Hoa Kỳ | [ˌkɑːn(t).sə.ˈleɪ.ʃən] |
Danh từ
sửaconsolation /ˌkɑːn(t).sə.ˈleɪ.ʃən/
- Sự an ủi, sự giải khuây.
- words of consolation — những lời an ủi
- consolation prize — giải thưởng an ủi
Tham khảo
sửa- "consolation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃.sɔ.la.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
consolation /kɔ̃.sɔ.la.sjɔ̃/ |
consolations /kɔ̃.sɔ.la.sjɔ̃/ |
consolation gc /kɔ̃.sɔ.la.sjɔ̃/
- Sự an ủi, nguồn an ủi.
- La lecture est une grande consolation — đọc sách là một nguồn an ủi lớn
- Lời an ủi.
- Prix de consolation — giải khuyến khích.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "consolation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)