malheur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ma.lœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
malheur /ma.lœʁ/ |
malheurs /ma.lœʁ/ |
malheur gđ /ma.lœʁ/
- Vận xấu, vận rủi ro.
- Triompher du malheur — thắng được vận xấu
- Tai họa; cái không may.
- Il lui est arrivé un malheur — một tai họa đã đến với nó
- Le malheur est qu’il est absent — cái không may là ông ta đi vắng
- à quelque chose malheur est bon — điều không may cũng có cái hay
- jouer de malheur — xem jouer
- le beau malheur! le grand malheur! — (mỉa mai) khốn khổ quá nhỉ!
- malheur à — trời tru đất diệt (ai); thật khổ cho (ai)
- malheur des temps — cái đau khổ của thời đại
- par malheur — chẳng may mà
- porter malheur — đem lại tai họa, đem lại đau khổ
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "malheur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)