Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
tourment
/tuʁ.mɑ̃/
tourments
/tuʁ.mɑ̃/

tourment

  1. Sự đau đớn.
    Tourments de la maladie — đau đớn vì bệnh tật
    Tourments de l’attente — đau khổ chờ đợi
  2. Nguồn đau khổ.
  3. Nỗi day dứt, nỗi bứt rứt, nỗi băn khoăn.
  4. (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự tra tấn.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa