Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • (tập tin)

Danh từ

sửa

consolations

  1. Dạng số nhiều của consolation.

Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa

consolations gc

  1. Dạng số nhiều của consolation.