affliction
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ə.ˈflɪk.ʃən/
Hoa Kỳ | [ə.ˈflɪk.ʃən] |
Danh từ
sửaaffliction /ə.ˈflɪk.ʃən/
Tham khảo
sửa- "affliction", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.flik.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | affliction /a.flik.sjɔ̃/ |
afflictions /a.flik.sjɔ̃/ |
Số nhiều | affliction /a.flik.sjɔ̃/ |
afflictions /a.flik.sjɔ̃/ |
affliction gc /a.flik.sjɔ̃/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "affliction", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)