congé
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃.ʒe/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
congé /kɔ̃.ʒe/ |
congés /kɔ̃.ʒe/ |
congé gđ /kɔ̃.ʒe/
- Phép nghỉ.
- Congé annuel — phép nghỉ năm
- Congé de maternité — phép nghỉ đẻ
- Sự nghỉ học.
- Les écoles ont congé le 2 septembre — ngày mồng 2 tháng 9 các trường nghỉ học
- Sự cho thôi việc; sự thôi việc.
- Donner son congé à un employé — cho người làm thôi việc
- Sự thôi cho thuê; sự thôi thuê.
- Donner congé à un locataire — thôi không cho người thuê thuê nữa
- Giấy phép chuyên chở (một số hàng hóa).
- (Hàng hải) Giấy phép cho đi, giấy xuất.
- (Kiến trúc) Rãnh nối tròn.
- prendre congé — chào từ biệt
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "congé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)