conformed
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaconformed
Chia động từ
sửaconform
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to conform | |||||
Phân từ hiện tại | conforming | |||||
Phân từ quá khứ | conformed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | conform | conform hoặc conformest¹ | conforms hoặc conformeth¹ | conform | conform | conform |
Quá khứ | conformed | conformed hoặc conformedst¹ | conformed | conformed | conformed | conformed |
Tương lai | will/shall² conform | will/shall conform hoặc wilt/shalt¹ conform | will/shall conform | will/shall conform | will/shall conform | will/shall conform |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | conform | conform hoặc conformest¹ | conform | conform | conform | conform |
Quá khứ | conformed | conformed | conformed | conformed | conformed | conformed |
Tương lai | were to conform hoặc should conform | were to conform hoặc should conform | were to conform hoặc should conform | were to conform hoặc should conform | were to conform hoặc should conform | were to conform hoặc should conform |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | conform | — | let’s conform | conform | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.