confabulate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kən.ˈfæ.bjə.ˌleɪt/
Nội động từ
sửaconfabulate nội động từ /kən.ˈfæ.bjə.ˌleɪt/
- nói chuyện; nói chuyện phiếm, tán phét.
Chia động từ
sửaconfabulate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "confabulate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)