conduced
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaconduced
Chia động từ
sửaconduce
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to conduce | |||||
Phân từ hiện tại | conducing | |||||
Phân từ quá khứ | conduced | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | conduce | conduce hoặc conducest¹ | conduces hoặc conduceth¹ | conduce | conduce | conduce |
Quá khứ | conduced | conduced hoặc conducedst¹ | conduced | conduced | conduced | conduced |
Tương lai | will/shall² conduce | will/shall conduce hoặc wilt/shalt¹ conduce | will/shall conduce | will/shall conduce | will/shall conduce | will/shall conduce |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | conduce | conduce hoặc conducest¹ | conduce | conduce | conduce | conduce |
Quá khứ | conduced | conduced | conduced | conduced | conduced | conduced |
Tương lai | were to conduce hoặc should conduce | were to conduce hoặc should conduce | were to conduce hoặc should conduce | were to conduce hoặc should conduce | were to conduce hoặc should conduce | were to conduce hoặc should conduce |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | conduce | — | let’s conduce | conduce | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.