conditionner
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃.di.sjɔ.ne/
Ngoại động từ
sửaconditionner ngoại động từ /kɔ̃.di.sjɔ.ne/
- Là điều kiện của, quyết định.
- Son état de santé conditionne mon départ — tình trạng sức khỏe của nó quyết định tôi có đi hay không
- Gia công cho hợp quy cách, hợp cách hóa (mặt hàng buôn bán).
- Đóng gói (hàng hóa).
- Điều hòa không khí (một căn phòng... ); điều hòa (không khí trong một căn phòng... ).
- (Thân mật) Ảnh hưởng đến; dẫn dắt đến.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "conditionner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)