Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɑːm.pə.tənt/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

competent (so sánh hơn more competent, so sánh nhất most competent)

  1. đủ khả năng, đủ trình độ, thạo giỏi.
    is he competent for that sort of work? — hắn ta có đủ khả năng làm công việc đó không?
  2. (Pháp lý) thẩm quyền.
    this shall be put before the competent court — việc đó sẽ được đưa ra trước toà án có thẩm quyền giải quyết
  3. Có thể cho phép được, tuỳ ý.
    it was competent to him to refuse — tuỳ ý nó muốn từ chối cũng được

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa