competent
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkɑːm.pə.tənt/
Hoa Kỳ | [ˈkɑːm.pə.tənt] |
Tính từ
sửacompetent (so sánh hơn more competent, so sánh nhất most competent)
- Có đủ khả năng, có đủ trình độ, thạo giỏi.
- is he competent for that sort of work? — hắn ta có đủ khả năng làm công việc đó không?
- (Pháp lý) Có thẩm quyền.
- this shall be put before the competent court — việc đó sẽ được đưa ra trước toà án có thẩm quyền giải quyết
- Có thể cho phép được, tuỳ ý.
- it was competent to him to refuse — tuỳ ý nó muốn từ chối cũng được
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "competent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)