competed
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửacompeted
Chia động từ
sửacompete
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to compete | |||||
Phân từ hiện tại | competing | |||||
Phân từ quá khứ | competed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | compete | compete hoặc competest¹ | competes hoặc competeth¹ | compete | compete | compete |
Quá khứ | competed | competed hoặc competedst¹ | competed | competed | competed | competed |
Tương lai | will/shall² compete | will/shall compete hoặc wilt/shalt¹ compete | will/shall compete | will/shall compete | will/shall compete | will/shall compete |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | compete | compete hoặc competest¹ | compete | compete | compete | compete |
Quá khứ | competed | competed | competed | competed | competed | competed |
Tương lai | were to compete hoặc should compete | were to compete hoặc should compete | were to compete hoặc should compete | were to compete hoặc should compete | were to compete hoặc should compete | were to compete hoặc should compete |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | compete | — | let’s compete | compete | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.