communion
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kə.ˈmjuː.njən/
Danh từ
sửacommunion (số nhiều communions)
- Sự cùng chia sẻ.
- Sự giao thiệp, sự liên lạc; quan hệ; sự cảm thông.
- to hold communion with — có quan hệ với
- Nhóm đạo (nhóm người cùng chung một tín ngưỡng).
- the communion of the faithful — nhóm những người sùng tín
- Lễ ban Thánh Thể.
- to take Communion — chịu lễ ban Thánh Thể
Đồng nghĩa
sửa- lễ ban thánh thể
Tham khảo
sửa- "communion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ.my.njɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
communion /kɔ.my.njɔ̃/ |
communions /kɔ.my.njɔ̃/ |
communion gc /kɔ.my.njɔ̃/
- Đoàn thể tôn giáo.
- Sự cùng chung ý nghĩ, sự thống nhất.
- Communion d’idées — sự thống nhất tư tưởng
- (Tôn giáo) Lễ ban thánh thể.
Tham khảo
sửa- "communion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)