commerce
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkɑː.ˌmɜːs/
Hoa Kỳ | [ˈkɑː.ˌmɜːs] |
Danh từ
sửacommerce /ˈkɑː.ˌmɜːs/
- Sự buôn bán; thương mại; thương nghiệp.
- home commerce — nội thương
- Chamber of commerce — phòng thương mại
- Sự quan hệ, sự giao thiệp.
- to have commerce with somebody — có giao thiệp với ai
- (Pháp lý) Sự giao cấu, sự ăn nằm với nhau.
Tham khảo
sửa- "commerce", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ.mɛʁs/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
commerce /kɔ.mɛʁs/ |
commerces /kɔ.mɛʁs/ |
commerce gđ /kɔ.mɛʁs/
- Sự buôn bán, thương mại; thương nghiệp, mậu dịch.
- Le commerce, l’agriculture et l’industrie — thương nghiệp, nông nghiệp và công nghiệp
- Commerce extérieur — ngoại thương
- Maison de commerce — hiệu buôn
- Chambre de commerce — phòng thương mại
- (Le commerce) Giới thương nghiệp.
- Hiệu buôn, cửa hàng.
- Enseigne d’un commerce — biển hàng hiệu buôn
- (Văn học) Sự giao thiệp; thái độ đối xử.
- Le commerce des honnêtes gens — sự giao thiệp với những người tử tế
- Homme d’un commerce agréable — người có thái độ đối xử dễ chịu
Tham khảo
sửa- "commerce", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)