comic
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkɑː.mɪk/
Hoa Kỳ | [ˈkɑː.mɪk] |
Tính từ
sửacomic /ˈkɑː.mɪk/
- Hài hước, khôi hài.
- a comic song — bài hát hài hước
- comic strip — trang tranh chuyện vui (ở báo)
- (Thuộc) Kịch vui.
- a comic writer — nhà soạn kịch vui
Danh từ
sửacomic /ˈkɑː.mɪk/
- (Thông tục) Diễn viên kịch vui.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , ((thường) số nhiều) trang tranh chuyện vui (ở báo).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Báo tranh chuyện vui.
Tham khảo
sửa- "comic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)