coiffe
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kwaf/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
coiffe /kwaf/ |
coiffes /kwaf/ |
coiffe gc /kwaf/
- Mũ, khăn (của phụ nữ).
- Vải lót mũ.
- (Giải phẫu) Màng trùm đầu (trẻ sơ sinh).
- (Thực vật học) Chóp (rễ).
- (Thực vật học) Mũ (của túi bào tử ở rêu).
- (Y học) Chụp răng.
- Đường viền gáy sách.
Tham khảo
sửa- "coiffe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)