Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cog
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Nội động từ
1.4.1
Thành ngữ
1.5
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
cog
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkɑːɡ/
Danh từ
sửa
cog
/ˈkɑːɡ/
(
Kỹ thuật
)
Răng
;
vấu
.
Thành ngữ
sửa
cog in a machine
:
Người
giữ
một
nhiệm vụ
bình thường
khiêm tốn
.
to slip a cog
:
Xem
Slip
Ngoại động từ
sửa
cog
ngoại động từ
/ˈkɑːɡ/
Lắp
răng
(vào bánh xe); làm cho có
răng
.
Nội động từ
sửa
cog
nội động từ
/ˈkɑːɡ/
Ăn
khớp
nhau
(bán xe răng).
Thành ngữ
sửa
to cog dice
:
Gian lận
trong khi
giéo
súc sắc
.
Tham khảo
sửa
"
cog
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)