codified
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửacodified
Chia động từ
sửacodify
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to codify | |||||
Phân từ hiện tại | codifying | |||||
Phân từ quá khứ | codified | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | codify | codify hoặc codifiest¹ | codifies hoặc codifieth¹ | codify | codify | codify |
Quá khứ | codified | codified hoặc codifiedst¹ | codified | codified | codified | codified |
Tương lai | will/shall² codify | will/shall codify hoặc wilt/shalt¹ codify | will/shall codify | will/shall codify | will/shall codify | will/shall codify |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | codify | codify hoặc codifiest¹ | codify | codify | codify | codify |
Quá khứ | codified | codified | codified | codified | codified | codified |
Tương lai | were to codify hoặc should codify | were to codify hoặc should codify | were to codify hoặc should codify | were to codify hoặc should codify | were to codify hoặc should codify | were to codify hoặc should codify |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | codify | — | let’s codify | codify | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.