coagulate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.lət/
Động từ
sửacoagulate /.lət/
- Làm đông lại; đông lại.
Chia động từ
sửacoagulate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "coagulate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)