clogged
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaclogged
Chia động từ
sửaclog
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to clog | |||||
Phân từ hiện tại | clogging | |||||
Phân từ quá khứ | clogged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | clog | clog hoặc cloggest¹ | clogs hoặc cloggeth¹ | clog | clog | clog |
Quá khứ | clogged | clogged hoặc cloggedst¹ | clogged | clogged | clogged | clogged |
Tương lai | will/shall² clog | will/shall clog hoặc wilt/shalt¹ clog | will/shall clog | will/shall clog | will/shall clog | will/shall clog |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | clog | clog hoặc cloggest¹ | clog | clog | clog | clog |
Quá khứ | clogged | clogged | clogged | clogged | clogged | clogged |
Tương lai | were to clog hoặc should clog | were to clog hoặc should clog | were to clog hoặc should clog | were to clog hoặc should clog | were to clog hoặc should clog | were to clog hoặc should clog |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | clog | — | let’s clog | clog | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.