Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsɜː.kjə.lə.ˌrɑɪz/

Ngoại động từ sửa

circularize ngoại động từ /ˈsɜː.kjə.lə.ˌrɑɪz/

  1. Gửi thông tri, gửi thông tư.
  2. Gửi giấy báo (cho khách hàng).

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa