circled
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửacircled
Chia động từ
sửacircle
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to circle | |||||
Phân từ hiện tại | circling | |||||
Phân từ quá khứ | circled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | circle | circle hoặc circlest¹ | circles hoặc circleth¹ | circle | circle | circle |
Quá khứ | circled | circled hoặc circledst¹ | circled | circled | circled | circled |
Tương lai | will/shall² circle | will/shall circle hoặc wilt/shalt¹ circle | will/shall circle | will/shall circle | will/shall circle | will/shall circle |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | circle | circle hoặc circlest¹ | circle | circle | circle | circle |
Quá khứ | circled | circled | circled | circled | circled | circled |
Tương lai | were to circle hoặc should circle | were to circle hoặc should circle | were to circle hoặc should circle | were to circle hoặc should circle | were to circle hoặc should circle | were to circle hoặc should circle |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | circle | — | let’s circle | circle | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.