churned
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửachurned
Chia động từ
sửachurn
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to churn | |||||
Phân từ hiện tại | churning | |||||
Phân từ quá khứ | churned | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | churn | churn hoặc churnest¹ | churns hoặc churneth¹ | churn | churn | churn |
Quá khứ | churned | churned hoặc churnedst¹ | churned | churned | churned | churned |
Tương lai | will/shall² churn | will/shall churn hoặc wilt/shalt¹ churn | will/shall churn | will/shall churn | will/shall churn | will/shall churn |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | churn | churn hoặc churnest¹ | churn | churn | churn | churn |
Quá khứ | churned | churned | churned | churned | churned | churned |
Tương lai | were to churn hoặc should churn | were to churn hoặc should churn | were to churn hoặc should churn | were to churn hoặc should churn | were to churn hoặc should churn | were to churn hoặc should churn |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | churn | — | let’s churn | churn | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.