chugged
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửachugged
Chia động từ
sửachug
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to chug | |||||
Phân từ hiện tại | chugging | |||||
Phân từ quá khứ | chugged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | chug | chug hoặc chuggest¹ | chugs hoặc chuggeth¹ | chug | chug | chug |
Quá khứ | chugged | chugged hoặc chuggedst¹ | chugged | chugged | chugged | chugged |
Tương lai | will/shall² chug | will/shall chug hoặc wilt/shalt¹ chug | will/shall chug | will/shall chug | will/shall chug | will/shall chug |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | chug | chug hoặc chuggest¹ | chug | chug | chug | chug |
Quá khứ | chugged | chugged | chugged | chugged | chugged | chugged |
Tương lai | were to chug hoặc should chug | were to chug hoặc should chug | were to chug hoặc should chug | were to chug hoặc should chug | were to chug hoặc should chug | were to chug hoặc should chug |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | chug | — | let’s chug | chug | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.