choix
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʃwa/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
choix /ʃwa/ |
choix /ʃwa/ |
choix gđ /ʃwa/
- Sự chọn, sự lựa chọn.
- Quyền chọn; khả năng lựa chọn.
- Avoir le choix — có quyền chọn
- Các thứ để chọn, lô để chọn.
- Un large choix de cravates — nhiều ca vát để chọn
- Phần chọn lọc.
- Choix de livres — sách chọn lọc
- au choix de — tùy theo, tùy ý của
- avancement au choix — sự đề bạt theo đề nghị của cấp phụ trách (không cần thâm niên)
- de choix — hảo hạng
- marchandises de choix — hàng hảo hạng
- faire choix de — lựa chọn
- n'avoir que le choix; n'avoir que l’embarras du choix — tha hồ lựa chọn
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "choix", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)