abstention
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /əb.ˈstɛnt.ʃən/
Hoa Kỳ | [əb.ˈstɛnt.ʃən] |
Danh từ
sửaabstention /əb.ˈstɛnt.ʃən/
Tham khảo
sửa- "abstention", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ap.stɑ̃.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | abstention /ap.stɑ̃.sjɔ̃/ |
abstention /ap.stɑ̃.sjɔ̃/ |
Số nhiều | abstention /ap.stɑ̃.sjɔ̃/ |
abstention /ap.stɑ̃.sjɔ̃/ |
abstention gc /ap.stɑ̃.sjɔ̃/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "abstention", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)