Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /e.zi.ta.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
hésitation
/e.zi.ta.sjɔ̃/
hésitations
/e.zi.ta.sjɔ̃/

hésitation gc /e.zi.ta.sjɔ̃/

  1. Sự do dự, sự lưỡng lự, sự chần chừ.
  2. Sự ngập ngừng.
    Parler avec hésitation — nói ngập ngừng

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa