choir
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkwɑɪ.ər/
Danh từ
sửachoir /ˈkwɑɪ.ər/
- Đội hợp xướng, đội hợp ca (của nhà thờ).
- Chỗ ngồi của đội hợp xướng trong nhà thờ.
- Đội đồng ca.
- Bầy chim; bầy thiên thần.
Động từ
sửachoir /ˈkwɑɪ.ər/
Tham khảo
sửa- "choir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʃwaʁ/
Nội động từ
sửachoir nội động từ /ʃwaʁ/
Tham khảo
sửa- "choir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)