chiseled
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửachiseled
Chia động từ
sửachisel
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to chisel | |||||
Phân từ hiện tại | chiseling | |||||
Phân từ quá khứ | chiseled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | chisel | chisel hoặc chiselest¹ | chisels hoặc chiseleth¹ | chisel | chisel | chisel |
Quá khứ | chiseled | chiseled hoặc chiseledst¹ | chiseled | chiseled | chiseled | chiseled |
Tương lai | will/shall² chisel | will/shall chisel hoặc wilt/shalt¹ chisel | will/shall chisel | will/shall chisel | will/shall chisel | will/shall chisel |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | chisel | chisel hoặc chiselest¹ | chisel | chisel | chisel | chisel |
Quá khứ | chiseled | chiseled | chiseled | chiseled | chiseled | chiseled |
Tương lai | were to chisel hoặc should chisel | were to chisel hoặc should chisel | were to chisel hoặc should chisel | were to chisel hoặc should chisel | were to chisel hoặc should chisel | were to chisel hoặc should chisel |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | chisel | — | let’s chisel | chisel | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.