Đại bàng đầu trắng , một loài chim săn mồi .
Từ ghép giữa chim + săn + mồi .
(loại từ con ) chim săn mồi
Các loài chim ăn thịt, chủ yếu săn các loài động vật có xương sống .
Các loài chim ăn thịt, chủ yếu săn các loài động vật có xương sống
Tiếng Ả Rập : طَيْر جَارِح ( ṭayr jāriḥ )
Tiếng Afrikaans : roofvoël (af)
Tiếng Anh : bird of prey (en) , raptor (en)
Tiếng Ba Lan : ptak drapieżny gđ
Tiếng Ba Tư : اشکره (fa) ( eškare )
Tiếng Bashkir : йыртҡыс ҡош ( yırtqıs qoş )
Tiếng Basque : hegazti harrapari
Tiếng Belarus : драпежная птушка gc ( drapježnaja ptuška )
Tiếng Bồ Đào Nha : ave de rapina (pt) gc
Tiếng Bổ trợ Quốc tế : ave de preda
Tiếng Bulgari : граблива птица gc ( grabliva ptica )
Tiếng Catalan : rapinyaire , ocell rapaç , ocell de rapinya
Tiếng Chuvash : çăткăн кайăк ( çătkăn k̬ajăk )
Tiếng Do Thái : עוֹף דּוֹרֵס gđ
Tiếng Duy Ngô Nhĩ : يىرتقۇچ قۇش ( yirtquch qush )
Tiếng Đan Mạch : rovfugl (da)
Tiếng Đức : Raubvogel (de)
Tiếng Faroe : ránfuglur gđ
Tiếng Gael Scotland : eun-creiche gđ
Tiếng Galicia : ave de rapina (gl) gc
Tiếng Hà Lan : roofvogel (nl)
Tiếng Hungary : ragadozó madár (hu)
Tiếng Hy Lạp : αρπακτικό πτηνό gt ( arpaktikó ptinó )
Tiếng Iceland : ránfugl (is) gđ
Tiếng Kumyk : йыртгъыч къуш ( yırtğıç quş )
Tiếng Latvia : plēsējputns gđ
Tiếng Luxembourg : Gräifvull gđ
Tiếng Macedoni : птица-грабливка gc ( ptica-grablivka ) , граблива птица gc ( grabliva ptica )
Tiếng Mông Cổ : махчин шувуу ( maxčin šuvuu )
Tiếng Nga : хи́щная пти́ца gc ( xíščnaja ptíca )
Tiếng Nhật : 猛禽 (ja) , もうきん ( mōkin )
Tiếng Pháp : oiseau de proie (fr) gđ , rapace (fr) gđ
Tiếng Phần Lan : petolintu (fi)
Tiếng Quechua : aqchi , anka (qu) ( Cuzco )
Quốc tế ngữ : rabobirdo
Tiếng Rumani : pasăre de pradă (ro) gc
Tiếng Séc : dravý pták
Tiếng Serbia-Croatia : птица грабљивица gc , ptica grabljivica gc
Tiếng Slovak : dravý vták gđ
Tiếng Slovene : ptica roparica gc
Tiếng Tagalog : limbas
Tiếng Tatar : ерткыч кош ( ertkıç qoş )
Tiếng Tây Ban Nha : ave rapaz (es) gc , ave de rapiña (es) gc , ave rapiega (es) gc , ave de presa
Tiếng Thái : นกล่าเหยื่อ
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ : alıcı kuş (tr) , avcı kuş (tr) , gündüz yırtıcı kuş
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman : طاوشانجیل ( tavşancıl )
Tiếng Thụy Điển : rovfågel (sv) gc
Tiếng Trung Bikol : wikwik
Tiếng Trung Quốc :
Tiếng Wales : aderyn ysglyfaethus (cy)
Tiếng Ý : rapace (it) gđ