chia li
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨiə˧˧ li˧˧ | ʨiə˧˥ li˧˥ | ʨiə˧˧ li˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨiə˧˥ li˧˥ | ʨiə˧˥˧ li˧˥˧ |
Động từ sửa
chia li
- (người thân) rời xa nhau, mỗi người một ngả, không còn được gần gũi, chung sống với nhau nữa.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Đồng nghĩa sửa
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- Chia li, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam