phân ly

(Đổi hướng từ phân li)

Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fən˧˧ li˧˧fəŋ˧˥ li˧˥fəŋ˧˧ li˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fən˧˥ li˧˥fən˧˥˧ li˧˥˧

Động từ

sửa

phân ly, phân li

  1. Chia lìa nhau ra.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa