chewed
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửachewed
Chia động từ
sửachew
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to chew | |||||
Phân từ hiện tại | chewing | |||||
Phân từ quá khứ | chewed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | chew | chew hoặc chewest¹ | chews hoặc cheweth¹ | chew | chew | chew |
Quá khứ | chewed | chewed hoặc chewedst¹ | chewed | chewed | chewed | chewed |
Tương lai | will/shall² chew | will/shall chew hoặc wilt/shalt¹ chew | will/shall chew | will/shall chew | will/shall chew | will/shall chew |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | chew | chew hoặc chewest¹ | chew | chew | chew | chew |
Quá khứ | chewed | chewed | chewed | chewed | chewed | chewed |
Tương lai | were to chew hoặc should chew | were to chew hoặc should chew | were to chew hoặc should chew | were to chew hoặc should chew | were to chew hoặc should chew | were to chew hoặc should chew |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | chew | — | let’s chew | chew | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.