chapelle
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʃa.pɛl/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
chapelle /ʃa.pɛl/ |
chapelles /ʃa.pɛl/ |
chapelle gc /ʃa.pɛl/
- Nhà thờ riêng (ở trường học... ); nhà thờ nhỏ.
- Bàn thờ.
- Chapelle de la Vierge — bàn thờ Đức Mẹ
- Bộ tượng thờ.
- Đồ làm lễ.
- Đội ca trong nhà thờ.
- Đoàn thể, nhóm.
- La chapelle des romantiques — nhóm nhà văn lãng mạn
- chapelle ardente — nơi quàn quan tài+ đèn thắp xung quanh quan tài
- chapelle blanche — giường màu trắng
- chapelle des morts — nhà thờ trong nghĩa địa
Tham khảo
sửa- "chapelle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)