chalked
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửachalked
Chia động từ
sửachalk
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to chalk | |||||
Phân từ hiện tại | chalking | |||||
Phân từ quá khứ | chalked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | chalk | chalk hoặc chalkest¹ | chalks hoặc chalketh¹ | chalk | chalk | chalk |
Quá khứ | chalked | chalked hoặc chalkedst¹ | chalked | chalked | chalked | chalked |
Tương lai | will/shall² chalk | will/shall chalk hoặc wilt/shalt¹ chalk | will/shall chalk | will/shall chalk | will/shall chalk | will/shall chalk |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | chalk | chalk hoặc chalkest¹ | chalk | chalk | chalk | chalk |
Quá khứ | chalked | chalked | chalked | chalked | chalked | chalked |
Tương lai | were to chalk hoặc should chalk | were to chalk hoặc should chalk | were to chalk hoặc should chalk | were to chalk hoặc should chalk | were to chalk hoặc should chalk | were to chalk hoặc should chalk |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | chalk | — | let’s chalk | chalk | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.